Truyền hình là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Truyền hình là hệ thống truyền tải hình ảnh và âm thanh từ xa đến người xem thông qua sóng vô tuyến, cáp, vệ tinh hoặc mạng Internet hiện đại. Công nghệ này kết hợp nhiều lĩnh vực như điện tử, xử lý tín hiệu và truyền thông để phân phối nội dung theo thời gian thực hoặc theo yêu cầu.

Định nghĩa truyền hình

Truyền hình là hệ thống truyền tải đồng thời hình ảnh chuyển động và âm thanh đến người xem từ khoảng cách xa, thông qua các phương tiện truyền dẫn như sóng vô tuyến, cáp quang, vệ tinh hoặc mạng IP. Công nghệ này cho phép người dùng tiếp cận thông tin, giải trí và giáo dục theo thời gian thực hoặc theo yêu cầu. Hệ thống truyền hình hiện đại là sự tích hợp của nhiều ngành kỹ thuật như điện tử, truyền thông, mã hóa tín hiệu và xử lý đa phương tiện.

Truyền hình bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ phát sóng mặt đất truyền thống đến truyền hình cáp, vệ tinh và truyền hình qua Internet (IPTV, OTT). Cùng với sự phát triển của công nghệ số, truyền hình không chỉ tồn tại dưới dạng tuyến tính mà còn trở thành dịch vụ đa nền tảng, hỗ trợ xem lại nội dung, cá nhân hóa và tương tác. Đặc điểm này khiến truyền hình ngày nay không còn giới hạn trong phạm vi một thiết bị đơn lẻ như TV mà còn có thể truy cập trên điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị thông minh khác.

Lịch sử phát triển của truyền hình

Khái niệm truyền hình được hình thành vào đầu thế kỷ XX, với những thí nghiệm đầu tiên dựa trên cơ chế quét cơ học ánh sáng. Năm 1927, Philo Farnsworth tại Mỹ và John Logie Baird tại Anh gần như đồng thời thực hiện thành công việc truyền hình ảnh đầu tiên, đánh dấu khởi đầu của truyền hình cơ học. Tuy nhiên, các thiết bị thời kỳ này còn rất giới hạn về độ phân giải và tốc độ quét khung hình.

Bước ngoặt lớn xảy ra vào những năm 1930 khi ống tia âm cực (CRT) và kỹ thuật quét điện tử được ứng dụng, mở đường cho truyền hình điện tử. Sau Thế chiến II, việc thương mại hóa thiết bị thu hình, sự phổ cập điện năng và phát triển mạng lưới truyền hình công cộng đã biến truyền hình thành phương tiện truyền thông đại chúng phổ biến nhất. Đến thập niên 1950–1960, truyền hình màu bắt đầu được triển khai rộng rãi tại Mỹ, châu Âu và Nhật Bản.

Quá trình phát triển truyền hình tiếp tục với sự ra đời của truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh trong những năm 1980–1990. Bước sang thế kỷ XXI, truyền hình kỹ thuật số thay thế truyền hình tương tự, cho phép chất lượng hình ảnh và âm thanh vượt trội. Hiện nay, truyền hình Internet (OTT, IPTV) trở thành xu hướng chủ đạo. Bảng dưới đây tóm tắt các giai đoạn phát triển chính:

Giai đoạnCông nghệ chủ đạoĐặc điểm
1920s–1930sTruyền hình cơ họcQuét cơ học, hình ảnh đơn sắc
1940s–1970sTruyền hình điện tửCRT, truyền hình đen trắng và màu
1980s–1990sTruyền hình cáp và vệ tinhĐa kênh, tín hiệu tương tự
2000s–nayTruyền hình số và IPHD, 4K, truyền hình theo yêu cầu

Nguyên lý hoạt động của hệ thống truyền hình

Một hệ thống truyền hình hoàn chỉnh bao gồm bốn giai đoạn chính: thu hình, xử lý tín hiệu, truyền dẫn và hiển thị. Giai đoạn thu hình được thực hiện bằng camera truyền hình hoặc thiết bị quay phim chuyên dụng, nơi hình ảnh được quét và chuyển đổi thành tín hiệu điện tử. Tín hiệu này sau đó được mã hóa, nén và chuẩn hóa theo các định dạng truyền hình kỹ thuật số như MPEG-2, H.264 hoặc H.265.

Trong bước truyền dẫn, tín hiệu đã nén được phát qua các phương tiện truyền tải khác nhau như sóng vô tuyến (truyền hình mặt đất), cáp đồng trục (truyền hình cáp), tín hiệu vệ tinh hoặc giao thức mạng IP. Thiết bị nhận như đầu thu set-top-box hoặc smart TV sẽ giải mã tín hiệu, khôi phục hình ảnh và âm thanh rồi hiển thị trên màn hình. Hệ thống truyền hình hiện đại có thể tích hợp chức năng lưu trữ, phát lại và tương tác người dùng.

Một số yếu tố kỹ thuật quyết định chất lượng tín hiệu truyền hình bao gồm:

  • Độ phân giải khung hình (SD, HD, Full HD, 4K...)
  • Tần số khung hình (fps: 24, 30, 60...)
  • Độ sâu màu (bit depth)
  • Tốc độ bit truyền tải R=NfdR = N \cdot f \cdot d với NN: số điểm ảnh, ff: tần số khung hình, dd: độ sâu bit mỗi điểm ảnh

Phân loại truyền hình

Truyền hình có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như phương thức truyền dẫn, tín hiệu truyền, độ phân giải hoặc công nghệ hiển thị. Dưới đây là một số loại hình truyền hình phổ biến:

  • Truyền hình tương tự (Analog TV): sử dụng tín hiệu điện tương liên, dễ bị nhiễu và suy hao
  • Truyền hình số (Digital TV): truyền tín hiệu số hóa, cho chất lượng hình ảnh tốt hơn và khả năng phát đa kênh
  • Truyền hình mặt đất (DVB-T, ATSC): phát sóng bằng sóng vô tuyến qua anten thu
  • Truyền hình cáp (DVB-C): sử dụng cáp đồng trục, ít nhiễu, ổn định cao
  • Truyền hình vệ tinh (DVB-S): thu tín hiệu từ vệ tinh địa tĩnh, phủ sóng rộng
  • Truyền hình IP (IPTV, OTT): truyền qua mạng Internet, hỗ trợ theo yêu cầu

Mỗi loại hình truyền hình kể trên có ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến độ trễ, chất lượng hình ảnh, chi phí triển khai và phạm vi phủ sóng. Bảng so sánh sau giúp tổng hợp đặc điểm kỹ thuật:

Loại hìnhPhương tiện truyềnĐặc điểm
Analog TVSóng VHF/UHFDễ nhiễu, giới hạn băng thông
DVB-TAnten mặt đấtRộng rãi, chi phí thấp
DVB-CCáp đồng trụcỔn định, phù hợp đô thị
DVB-SVệ tinhPhủ sóng toàn quốc
IPTVInternet có dâyChất lượng cao, đa dịch vụ
OTTInternet mọi nền tảngTương tác, cá nhân hóa

Các thành phần kỹ thuật chính

Hệ thống truyền hình hiện đại là tổ hợp của nhiều thiết bị và công nghệ làm việc đồng bộ nhằm đảm bảo quá trình thu phát tín hiệu hiệu quả, chính xác và có chất lượng cao. Mỗi thành phần kỹ thuật đóng vai trò quan trọng từ khâu sản xuất nội dung đến phân phối đến người xem cuối cùng.

Thành phần cơ bản bao gồm:

  • Thiết bị thu hình: sử dụng cảm biến CCD hoặc CMOS để chuyển đổi hình ảnh thành tín hiệu điện tử
  • Bộ mã hóa: chuyển tín hiệu thô sang định dạng số, nén và mã hóa để truyền hiệu quả hơn
  • Thiết bị truyền dẫn: anten, cáp, vệ tinh hoặc mạng IP
  • Thiết bị giải mã: set-top box, smart TV hoặc các app trên nền tảng OTT
  • Thiết bị hiển thị: màn hình CRT, LCD, LED, OLED hoặc QLED

Các tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng rộng rãi như: MPEG-2, H.264/AVC, H.265/HEVC trong nén video; Dolby Digital, AAC trong mã hóa âm thanh; DVB-T/T2/C/S, ATSC 3.0, ISDB trong truyền dẫn; và HDMI, DisplayPort, hoặc IP multicast trong phân phối nội dung tới thiết bị người dùng.

Truyền hình và băng thông

Băng thông là yếu tố sống còn trong thiết kế hệ thống truyền hình, đặc biệt trong môi trường số hóa. Mỗi luồng tín hiệu video đòi hỏi một lượng dữ liệu lớn truyền liên tục, do đó yêu cầu kỹ thuật nén hiệu quả để tối ưu hóa sử dụng phổ tần hoặc dung lượng mạng.

Ví dụ, các yêu cầu băng thông ước lượng:

Chất lượng videoChuẩn mã hóaBăng thông yêu cầu (Mbps)
SD (480p)MPEG-22 – 4
HD (720p/1080i)H.2645 – 10
Full HD (1080p)H.264/HEVC8 – 15
4K UHDH.265 (HEVC)15 – 30
8KHEVC/VVC40 – 100+

Trong các hệ thống truyền hình số, một kênh truyền sóng mặt đất với băng thông 8 MHz có thể mang từ 5 đến 8 kênh HD hoặc hàng chục kênh SD, nhờ công nghệ nén và ghép kênh (multiplexing). Truyền hình IPTV còn sử dụng các giao thức như MPEG-DASH hoặc HLS để thích ứng băng thông theo tốc độ mạng người dùng.

Ảnh hưởng xã hội và truyền thông

Truyền hình không chỉ là công cụ truyền tải hình ảnh mà còn là phương tiện tạo dựng ý thức xã hội, định hướng dư luận và củng cố văn hóa. Vai trò của truyền hình trong chính trị, giáo dục, giải trí và quảng bá thương hiệu là không thể thay thế trong suốt hơn một thế kỷ qua.

Các khái niệm như “media framing”, “agenda-setting” và “cultivation theory” đều chỉ ra tác động của truyền hình trong việc hình thành nhận thức cộng đồng. Theo nghiên cứu từ Pew Research Center và Nielsen, thời lượng xem truyền hình vẫn chiếm tỉ trọng lớn trong tổng thời gian tiêu thụ nội dung số của người dùng.

Ví dụ về các vai trò xã hội của truyền hình:

  • Truyền hình tin tức định hướng chính sách và dư luận
  • Truyền hình giáo dục cung cấp kiến thức đại chúng
  • Truyền hình giải trí định hình thị hiếu và xu hướng văn hóa
  • Truyền hình thể thao củng cố bản sắc quốc gia

Truyền hình trong kỷ nguyên số

Internet băng thông rộng và thiết bị di động đã thay đổi căn bản cách người dùng tiếp cận truyền hình. Thay vì chờ đợi lịch phát sóng, người xem ngày nay chủ động chọn nội dung theo thời gian và thiết bị họ mong muốn.

Các nền tảng truyền hình OTT như Netflix, YouTube, Amazon Prime Video, và các ứng dụng VTV Go, FPT Play, Galaxy Play tại Việt Nam đang dần thay thế truyền hình tuyến tính. Nội dung không chỉ đa dạng hơn mà còn được cá nhân hóa bằng thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo.

Đặc điểm nổi bật của truyền hình số hiện đại:

  • Xem theo yêu cầu (VOD)
  • Phát trực tiếp (Live streaming) độ trễ thấp
  • Cá nhân hóa nội dung dựa trên hành vi người dùng
  • Tương tác trực tiếp thông qua ứng dụng hoặc thiết bị điều khiển thông minh

Thách thức và xu hướng phát triển

Truyền hình hiện đại đang đối mặt với nhiều thách thức từ thói quen tiêu dùng thay đổi, sự trỗi dậy của nền tảng mạng xã hội video ngắn, cũng như áp lực cạnh tranh về chi phí hạ tầng và bản quyền nội dung. Tuy vậy, xu hướng chuyển đổi số và tích hợp công nghệ tiên tiến vẫn mở ra cơ hội lớn.

Các xu hướng phát triển nổi bật của truyền hình:

  • Triển khai truyền hình 4K/8K với HDR và âm thanh không gian
  • Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR)
  • Tự động hóa sản xuất nội dung bằng AI
  • Áp dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong đo lường khán giả

Tiêu chuẩn ATSC 3.0 tại Mỹ, DVB-T2 ở châu Âu và ISDB-Tb tại một số nước châu Á – Mỹ Latin đang dần mở rộng chức năng truyền hình thành hệ sinh thái dữ liệu đa năng, vượt xa truyền tải nội dung truyền thống.

Tài liệu tham khảo

  1. Rodriguez, J. (2010). Fundamentals of Digital TV Transmission. Wiley-IEEE Press.
  2. Watkinson, J. (2008). The Art of Digital Video (4th ed.). Focal Press.
  3. ITU – Digital TV Standards
  4. ATSC 3.0 Official Standards
  5. DVB Project – Digital Video Broadcasting
  6. Cisco VNI – Future of Television
  7. Pew Research Center (2023). Internet and Media Usage
  8. Nielsen Global Media (2023). Global Media Trends

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề truyền hình:

Bên Trong Hộp Đen: Kênh Tín Dụng của Truyền Tải Chính Sách Tiền Tệ Dịch bởi AI
Journal of Economic Perspectives - Tập 9 Số 4 - Trang 27-48 - 1995
Lý thuyết ‘kênh tín dụng’ về truyền tải chính sách tiền tệ cho rằng các ma sát thông tin trên thị trường tín dụng trở nên nghiêm trọng hơn trong các thời kỳ tiền tệ chặt chẽ. Sự gia tăng dẫn đến việc nâng cao chi phí tài chính bên ngoài - sự chênh lệch chi phí giữa nội bộ và nguồn vốn bên ngoài - làm tăng cường tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế thực. Các tác giả ghi nhận phả...... hiện toàn bộ
Hoạt động Kháng khuẩn của Hạt Bạc Nanoscale có Phụ thuộc vào Hình Dạng Của Hạt Không? Nghiên Cứu Vi Khuẩn Gram âm Escherichia coli Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 6 - Trang 1712-1720 - 2007
TÓM TẮT Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra các đặc tính kháng khuẩn của các hạt nano bạc có hình dạng khác nhau chống lại vi khuẩn gram âm Escherichia coli , cả trong hệ thống lỏng và trên đĩa thạch. Hình ảnh kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng cho thấy sự thay đổi đáng kể...... hiện toàn bộ
#Kháng khuẩn #hạt nano bạc #Escherichia coli #vi khuẩn gram âm #hình dạng hạt #kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng #mặt phẳng {111}.
Một biến thể di truyền phổ biến trong vùng không phiên mã 3' của gen prothrombin liên quan đến mức prothrombin huyết thanh cao và tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch Dịch bởi AI
Blood - Tập 88 Số 10 - Trang 3698-3703 - 1996
Chúng tôi đã khảo sát gen prothrombin như một gen ứng cử viên cho huyết khối tĩnh mạch ở những bệnh nhân được chọn có tiền sử gia đình về thrombophilia tĩnh mạch đã được ghi nhận. Tất cả các exon và vùng 5′-UT và 3′-UT của gen prothrombin đã được phân tích bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase và giải trình tự trực tiếp ở 28 bệnh nhân. Ngoại trừ các vị trí đa hình đã biết, không phát ...... hiện toàn bộ
#gen prothrombin #huyết khối tĩnh mạch #allele A 20210 #mức prothrombin huyết thanh #đa hình gen
Sự hài lòng của khách hàng và truyền miệng Dịch bởi AI
Journal of Service Research - Tập 1 Số 1 - Trang 5-17 - 1998
Khách hàng không hài lòng có tham gia vào hoạt động truyền miệng nhiều hơn hay ít hơn so với khách hàng hài lòng? Có cả lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ cho cả hai khả năng này. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, các tác giả đã phát triển một mô hình dựa trên tiện ích về mối quan hệ giữa sự hài lòng của khách hàng và truyền miệng. Hình thức chức năng được giả định - hình chữ U không ...... hiện toàn bộ
#khách hàng #sự hài lòng #truyền miệng #lý thuyết #mô hình tiện ích
Hiệu quả của việc trình bày hình ảnh truyền thông thon thả lên sự hài lòng về hình thể: Một bài đánh giá phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
International Journal of Eating Disorders - Tập 31 Số 1 - Trang 1-16 - 2002
Tóm tắtMục tiêuẢnh hưởng của các thao tác thí nghiệm đối với tiêu chuẩn sắc đẹp mỏng manh, như được miêu tả trong truyền thông đại chúng, lên hình ảnh cơ thể nữ được đánh giá bằng cách sử dụng phân tích tổng hợp.Phương phápDữ liệu từ 25 nghiên cứu (43 kích thước hiệu ứ...... hiện toàn bộ
#hình ảnh cơ thể #truyền thông đại chúng #lý tưởng thon thả #phân tích tổng hợp #không hài lòng về cơ thể #văn hóa xã hội #so sánh xã hội.
Một Phương Pháp Trường Thống Nhất cho Sự Truyền Nhiệt Từ Cấp Vĩ Mô đến Cấp Vi Mô Dịch bởi AI
Journal of Heat Transfer - Tập 117 Số 1 - Trang 8-16 - 1995
Đề xuất một phương trình cấu trúc phổ quát giữa vectơ dòng nhiệt và độ gradient nhiệt độ nhằm bao quát các hành vi cơ bản của hiện tượng khuếch tán (vĩ mô cả về không gian lẫn thời gian), sóng (vĩ mô trong không gian nhưng vi mô trong thời gian), tương tác phonon–electron (vi mô cả về không gian và thời gian), và sự tán xạ thuần túy của phonon. Mô hình này được tổng quát hóa từ khái niệm đ...... hiện toàn bộ
#truyền nhiệt #khuếch tán #sóng #tương tác phonon–electron #mô hình hai pha #độ gradient nhiệt độ #vectơ dòng nhiệt
Sàng lọc di truyền tìm kiếm các đột biến ảnh hưởng đến sự hình thành phôi trong cá bảy màu Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 123 Số 1 - Trang 37-46 - 1996
TÓM TẮT Các cuộc sàng lọc đột biến trên toàn bộ hệ gen một cách có hệ thống nhằm tìm hiểu các kiểu hình phôi đã đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về sự phát triển của động vật không xương sống và thực vật. Ở đây, chúng tôi báo cáo kết quả từ ứng dụng đầu tiên của việc sàng lọc di truyền quy mô lớn đối với sự phát triển của động vật có xươn...... hiện toàn bộ
Helicobacter pylori và Ung thư Dạ dày: Những Yếu tố Định hình Nguy cơ Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 4 - Trang 713-739 - 2010
Tổng quan: Helicobacter pylori là một tác nhân gây bệnh dạ dày chiếm khoảng 50% dân số thế giới. Nhiễm trùng với H. pylori gây viêm mãn tính và gia tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh loét tá tràng và dạ dày cũng như ung thư dạ dày. Nhiễm trùng với H. pylori là yếu tố nguy cơ mạnh nhất được biết đến đối với ung thư dạ dày, đây là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư trên toà...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư dạ dày #viêm mãn tính #bệnh loét dạ dày và tá tràng #yếu tố vật chủ #miễn dịch #phức hợp nối biểu mô #yếu tố môi trường #đa dạng di truyền #yếu tố virulence #kết quả lâm sàng
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Rickettsioses như những mô hình của các bệnh truyền nhiễm mới hoặc mới nổi Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 10 Số 4 - Trang 694-719 - 1997
Rickettsioses là do các loài Rickettsia gây ra, một chi bao gồm các sinh vật có đặc điểm là vị trí nội bào hoàn toàn và liên quan đến chân đốt. Các loài Rickettsia khó nuôi cấy in vitro và thể hiện sự phản ứng chéo huyết thanh mạnh mẽ với nhau. Những khó khăn kỹ thuật này đã cản trở việc nghiên cứu chi tiết các loại rickettsiae trong một thời gian dài, và chỉ gần đây, với sự giới thiệu của...... hiện toàn bộ
#Rickettsioses; Rickettsia; bệnh truyền nhiễm mới nổi; xác định sinh học phân tử; sinh vật chân đốt
Tổng số: 792   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10